Trang chủBIAFW • NASDAQ
add
bioAffinity Technologies
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,14 Tr USD
Số lượng trung bình
1,37 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 Tr | 261.180,24% |
Chi phí hoạt động | 2,78 Tr | 78,23% |
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -27,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,53 | 99,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,80 Tr | -16,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 Tr | -74,89% |
Tổng tài sản | 8,05 Tr | -23,08% |
Tổng nợ | 2,79 Tr | 250,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -27,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,35 Tr | -53,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,39 N | -28,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,02 Tr | 2.523,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -368,40 N | 77,60% |
Dòng tiền tự do | -1,66 Tr | -65,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
75