Trang chủBIG • CVE
add
Hercules Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 1,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
139,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
359,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,48 Tr | 307,15% |
Thu nhập ròng | -6,11 Tr | -278,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,45 Tr | -305,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,01 Tr | 228,49% |
Tổng tài sản | 24,10 Tr | 236,12% |
Tổng nợ | 2,82 Tr | 179,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,11 Tr | -278,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,89 Tr | -368,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | -4.165,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | -75,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 Tr | -191,30% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | -552,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web