Trang chủBIGC • NASDAQ
add
Bigcommerce Holdings Inc
5,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,73%)+0,040
5,49 $
Đóng cửa: 9 thg 8, 18:58:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,69 $
Mức chênh lệch một ngày
5,44 $ - 5,76 $
Phạm vi một năm
5,44 $ - 11,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
423,01 Tr USD
Số lượng trung bình
630,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,83 Tr | 8,46% |
Chi phí hoạt động | 72,60 Tr | -1,17% |
Thu nhập ròng | -11,26 Tr | 40,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,75 | 45,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 350,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,07 Tr | 48,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,80 Tr | -7,27% |
Tổng tài sản | 452,50 Tr | -3,21% |
Tổng nợ | 426,39 Tr | -3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,26 Tr | 40,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,74 Tr | -20,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,32 Tr | 2.313,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,00 N | -90,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,20 Tr | 437,01% |
Dòng tiền tự do | 15,35 Tr | -34,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.321