Trang chủBIGG • CNSX
add
BIGG Digital Assets Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
278,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 Tr | 142,87% |
Chi phí hoạt động | 5,92 Tr | -5,92% |
Thu nhập ròng | 2,69 Tr | 457,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,49 | 247,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,33 Tr | 50,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,08 Tr | 237,53% |
Tổng tài sản | 183,41 Tr | 103,26% |
Tổng nợ | 138,98 Tr | 113,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 Tr | 457,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -515,20 N | 86,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,69 N | -100,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,23 Tr | 7.186,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,77 Tr | 470,34% |
Dòng tiền tự do | -4,70 Tr | 17,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 10, 2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28