Trang chủBIOS • EBR
add
Biosenic SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 €
Mức chênh lệch một ngày
0,013 € - 0,014 €
Phạm vi một năm
0,012 € - 0,19 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,00 N | 26,24% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | 67,39% |
Thu nhập ròng | -3,97 Tr | -424,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,46 N | -315,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | -67,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,00 N | -93,66% |
Tổng tài sản | 9,56 Tr | -67,40% |
Tổng nợ | 32,26 Tr | 23,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,97 Tr | -424,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -770,00 N | 7,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 | -100,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 569,50 N | -3,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,00 N | -127,25% |
Dòng tiền tự do | -2,42 Tr | -215,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
11