Trang chủBIOX • NASDAQ
add
Bioceres Crop Solutions Corp
6,39 $
Sau giờ giao dịch:(1,72%)+0,11
6,50 $
Đóng cửa: 8 thg 11, 17:34:07 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,57 $
Mức chênh lệch một ngày
6,31 $ - 6,57 $
Phạm vi một năm
6,30 $ - 14,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
401,60 Tr USD
Số lượng trung bình
164,43 N
Tỷ số P/E
127,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,31 Tr | 18,31% |
Chi phí hoạt động | 36,17 Tr | 9,89% |
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | 10,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,23 | 24,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 58,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,44 Tr | 66,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,17 Tr | -6,47% |
Tổng tài sản | 850,63 Tr | 3,98% |
Tổng nợ | 501,06 Tr | 2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | 10,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,26 Tr | 373,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -295,06 N | 90,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,32 Tr | 60,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,11 Tr | 392,59% |
Dòng tiền tự do | 29,51 Tr | 295,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Nhân viên
790