Trang chủBIP • SGX
add
Vibrant Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,079 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,88 Tr SGD
Số lượng trung bình
49,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,45 Tr | -7,94% |
Chi phí hoạt động | 7,64 Tr | -4,70% |
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 213,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,55 | 223,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,25 Tr | -17,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,03 Tr | -9,43% |
Tổng tài sản | 478,04 Tr | -5,52% |
Tổng nợ | 251,57 Tr | -9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 684,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 213,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,24 Tr | -38,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,44 Tr | 24.550,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,46 Tr | 39,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,19 Tr | 385,93% |
Dòng tiền tự do | 5,98 Tr | -13,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
477