Trang chủBISI • IDX
add
BISI International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.735,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.700,00 Rp - 1.735,00 Rp
Phạm vi một năm
1.350,00 Rp - 2.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 NT IDR
Số lượng trung bình
134,79 N
Tỷ số P/E
8,71
Tỷ lệ cổ tức
4,71%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,83 T | -32,71% |
Chi phí hoạt động | 103,42 T | -19,98% |
Thu nhập ròng | 40,33 T | -19,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,12 | 19,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,17 T | -16,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 NT | -31,10% |
Tổng tài sản | 3,91 NT | 15,14% |
Tổng nợ | 421,87 T | 43,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,49 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,33 T | -19,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,08 T | 1,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,88 T | -216,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,00 Tr | 68,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,82 T | -38,38% |
Dòng tiền tự do | 26,98 T | -71,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.010