Trang chủBJCORP • KLSE
add
Berjaya
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,40 RM - 0,43 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T MYR
Số lượng trung bình
22,21 Tr
Tỷ số P/E
4,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 T | 11,24% |
Chi phí hoạt động | 2,48 T | 4,49% |
Thu nhập ròng | 694,58 Tr | 21.238,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,98 | 19.115,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 385,88 Tr | 103,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 1,93% |
Tổng tài sản | 22,73 T | 4,61% |
Tổng nợ | 13,23 T | 3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 694,58 Tr | 21.238,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 606,93 Tr | 986,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -566,57 Tr | -1.002,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,12 Tr | -35,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,90 Tr | 1.212,70% |
Dòng tiền tự do | -602,72 Tr | -63,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
11.702