Trang chủBK • NYSE
add
BNY Mellon
65,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,35%)+0,23
65,25 $
Đóng cửa: 16 thg 7, 19:46:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
65,71 $
Mức chênh lệch một ngày
64,79 $ - 65,90 $
Phạm vi một năm
39,66 $ - 65,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,98 T USD
Số lượng trung bình
3,87 Tr
Tỷ số P/E
15,47
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,50 T | 2,55% |
Chi phí hoạt động | 3,12 T | 1,46% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 4,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,78 | 1,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,29 | 14,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,90 T | 2,43% |
Tổng tài sản | 434,73 T | 2,26% |
Tổng nợ | 393,97 T | 2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 747,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 4,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,68 T | -249,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,74 T | -50,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,43 T | 97,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 T | 24,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 2007
Trang web
Nhân viên
52.100