Trang chủBKI • TSE
add
Black Iron Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
195,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 320,35 N | -44,14% |
Thu nhập ròng | -300,02 N | 48,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -320,12 N | 44,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 812,61 N | -57,90% |
Tổng tài sản | 862,53 N | -56,97% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | 4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -440,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 269,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -300,02 N | 48,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -326,46 N | -16,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,48 N | 142,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -286,73 N | 13,99% |
Dòng tiền tự do | -189,37 N | -63,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10