Trang chủBKKF • FRA
add
Ngân hàng Bangkok Đại chúng trách nhiệm hữu hạn
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 €
Mức chênh lệch một ngày
4,10 € - 4,10 €
Phạm vi một năm
3,22 € - 4,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
293,96 T THB
Số lượng trung bình
626,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,11 T | -1,34% |
Chi phí hoạt động | 19,21 T | -4,49% |
Thu nhập ròng | 11,81 T | 4,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,66 | 5,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,19 | 4,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,73 T | 4,98% |
Tổng tài sản | 4,53 NT | 0,99% |
Tổng nợ | 3,98 NT | 0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 547,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,81 T | 4,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,70 T | 0,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,04 T | 109,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,64 T | -93,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,88 T | 25,91% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1944
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28.286