Trang chủBKUCF • OTCMKTS
add
Blue Sky Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,078 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
115,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 654,68 N | -40,37% |
Thu nhập ròng | -604,65 N | 31,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,93 N | -68,47% |
Tổng tài sản | 678,90 N | -41,05% |
Tổng nợ | 882,31 N | -4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -203,41 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -174,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.765,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -604,65 N | 31,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -750,70 N | 9,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,23 N | 80,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -757,93 N | 12,62% |
Dòng tiền tự do | -589,79 N | 15,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web