Trang chủBKUH • OTCMKTS
add
Bakhu Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,65 Tr USD
Tỷ số P/E
223,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 817,92 N | -60,95% |
Thu nhập ròng | -906,84 N | 57,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -784,50 N | 61,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,52 N | 14.226,71% |
Tổng tài sản | 519,48 N | 3,52% |
Tổng nợ | 10,75 Tr | 15,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -303,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 96,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -906,84 N | 57,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -449,33 N | -735,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,50 N | 101,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -344,83 N | -18.722,49% |
Dòng tiền tự do | -184,61 N | -124,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2