Trang chủBLFS • NASDAQ
add
BioLife Solutions Inc
24,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,54 $
Đóng cửa: 4 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,33 $
Mức chênh lệch một ngày
24,25 $ - 25,03 $
Phạm vi một năm
8,92 $ - 26,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T USD
Số lượng trung bình
302,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,33 Tr | -3,11% |
Chi phí hoạt động | 17,69 Tr | -21,63% |
Thu nhập ròng | -20,72 Tr | -103,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,14 | -109,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 78,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -433,00 N | 94,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,13 Tr | -26,21% |
Tổng tài sản | 374,98 Tr | -13,44% |
Tổng nợ | 53,53 Tr | -33,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,72 Tr | -103,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,46 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,44 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -704,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,68 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 9,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
412