Trang chủBLO • CNSX
add
Cannabix Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
76,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 496,38 N | -31,50% |
Thu nhập ròng | -446,79 N | 34,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -458,61 N | 36,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,02 Tr | -27,65% |
Tổng tài sản | 5,39 Tr | -25,69% |
Tổng nợ | 107,02 N | -22,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -446,79 N | 34,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -478,60 N | -25,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,87 N | -206,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -510,48 N | -45,82% |
Dòng tiền tự do | -344,66 N | -130,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web