Trang chủBLOX • CNSX
add
Cryptoblox Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
79,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 232,61 N | 151,92% |
Thu nhập ròng | -231,96 N | -146,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -182,61 N | -171,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,78 Tr | 83,93% |
Tổng tài sản | 7,12 Tr | 85,14% |
Tổng nợ | 4,23 Tr | 153,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -231,96 N | -146,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,90 N | -335,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -340,00 | 98,05% |
Dòng tiền tự do | -50,34 N | -522,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web