Trang chủBLOZF • OTCMKTS
add
Cannabix Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
72,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | 120,09% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -116,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | -127,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 Tr | -37,62% |
Tổng tài sản | 4,14 Tr | -35,43% |
Tổng nợ | 214,68 N | -2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -116,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -476,28 N | -12,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,54 N | 39,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,18 N | -10,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -532,00 N | -8,79% |
Dòng tiền tự do | -26,13 N | 89,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web