Trang chủBLQC • OTCMKTS
add
BlockQuarry Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,17 $
Số lượng trung bình
524,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,22 N | -15,42% |
Chi phí hoạt động | 576,30 N | -23,66% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | -15,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -974,39 | -36,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -530,41 N | 24,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 35,73 N | -64,07% |
Tổng nợ | 2,04 Tr | 47,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -492,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | -15,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -317,93 N | -175,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 312,40 N | 163,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,53 N | -274,14% |
Dòng tiền tự do | 501,73 N | — |