Trang chủBLTH • OTCMKTS
add
American Battery Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 4,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,34 Tr USD
Số lượng trung bình
787,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 445,79 N | -59,25% |
Thu nhập ròng | -550,74 N | 51,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,40 N | -91,20% |
Tổng tài sản | 349,75 N | -34,79% |
Tổng nợ | 4,75 Tr | 70,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -322,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 243,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -550,74 N | 51,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -187,27 N | 84,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 179,18 N | -60,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,09 N | 99,03% |
Dòng tiền tự do | 3,19 N | 100,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2