Trang chủBM • CVE
add
BC Moly Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
417,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 159,00 | -99,20% |
Thu nhập ròng | 2,69 N | 111,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,00 | 101,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 741,80 N | 167,43% |
Tổng tài sản | 786,91 N | -17,09% |
Tổng nợ | 89,30 N | -85,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 697,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 N | 111,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,35 N | 115,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,35 N | 115,89% |
Dòng tiền tự do | 555,00 | 106,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web