Trang chủBMAX • STO
add
Byggmax Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
35,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
35,00 kr - 35,94 kr
Phạm vi một năm
25,34 kr - 42,16 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T SEK
Số lượng trung bình
107,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 866,00 Tr | -9,03% |
Chi phí hoạt động | 455,00 Tr | -2,36% |
Thu nhập ròng | -147,00 Tr | -10,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,97 | -21,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -101,00 Tr | -26,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,00 Tr | -50,00% |
Tổng tài sản | 6,48 T | -3,77% |
Tổng nợ | 4,26 T | -5,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,00 Tr | -10,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,00 Tr | 185,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,00 Tr | 60,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,00 Tr | -129,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,00 Tr | -54,17% |
Dòng tiền tự do | 90,38 Tr | 188,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.085