Trang chủBMEX • CVE
add
BMEX Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 76,75 N | -55,62% |
Thu nhập ròng | -91,82 N | 46,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,71 N | 55,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,12 N | -45,76% |
Tổng tài sản | 15,00 Tr | 2,16% |
Tổng nợ | 663,17 N | 102,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,82 N | 46,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,63 N | 51,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,85 N | 104,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 169,96 N | -77,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 153,19 N | 158,05% |
Dòng tiền tự do | 120,07 N | 106,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web