Trang chủBMHS • IDX
add
Bundamedik Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
296,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
292,00 Rp - 300,00 Rp
Phạm vi một năm
230,00 Rp - 414,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 NT IDR
Số lượng trung bình
883,35 N
Tỷ số P/E
301,91
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 413,75 T | 7,35% |
Chi phí hoạt động | 153,79 T | 5,84% |
Thu nhập ròng | 10,87 T | 9,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | 1,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,51 T | 15,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,37 T | 0,04% |
Tổng tài sản | 3,14 NT | 6,11% |
Tổng nợ | 1,32 NT | 16,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,87 T | 9,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,96 T | -79,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,65 T | 30,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,24 T | 78,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,45 T | 43,48% |
Dòng tiền tự do | -37,47 T | 23,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.434