Trang chủBMM • CVE
add
Black Mammoth Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 29,15 N | -1,88% |
Thu nhập ròng | -72,62 N | -85,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,95 N | -11,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,67 N | 247,77% |
Tổng tài sản | 1,64 Tr | 61,27% |
Tổng nợ | 638,59 N | -9,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,62 N | -85,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,04 N | -99,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,09 N | -592,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 490,00 N | 3.983,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 224,87 N | 568,31% |
Dòng tiền tự do | -194,46 N | -589,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web