Trang chủBMN • ASX
add
Bannerman Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,29 $
Mức chênh lệch một ngày
3,16 $ - 3,29 $
Phạm vi một năm
1,44 $ - 4,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
562,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
462,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | -30,37% |
Thu nhập ròng | -2,98 Tr | -105,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | 30,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,18 Tr | -26,04% |
Tổng tài sản | 107,66 Tr | -7,96% |
Tổng nợ | 1,97 Tr | 19,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,98 Tr | -105,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -540,00 N | 22,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,14 Tr | -105,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,00 N | -145,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,72 Tr | -70,72% |
Dòng tiền tự do | -3,80 Tr | -43,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
17