Trang chủBMO • NYSE
add
Bank of Montreal
86,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,040%)+0,034
86,98 $
Đóng cửa: 19 thg 7, 17:35:56 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
86,75 $
Mức chênh lệch một ngày
86,12 $ - 87,11 $
Phạm vi một năm
73,98 $ - 100,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,49 T USD
Số lượng trung bình
857,29 N
Tỷ số P/E
14,66
Tỷ lệ cổ tức
5,20%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,27 T | 7,43% |
Chi phí hoạt động | 4,57 T | -12,54% |
Thu nhập ròng | 1,86 T | 81,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,62 | 69,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,59 | -11,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,26 T | 16,31% |
Tổng tài sản | 1,37 NT | 9,85% |
Tổng nợ | 1,29 NT | 10,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 729,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 T | 81,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,63 T | 64,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,80 T | 113,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,79 T | 212,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,21 T | 114,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 6, 1817
Nhân viên
55.767