Trang chủBMOOF • OTCMKTS
add
Blue Moon Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
924,14 N CAD
Số lượng trung bình
54,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 39,25 N | -32,37% |
Thu nhập ròng | -62,02 N | 18,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,92 N | 344,96% |
Tổng tài sản | 986,44 N | 26,88% |
Tổng nợ | 151,86 N | -48,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 834,58 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,02 N | 18,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,79 N | 45,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,63 N | -139,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,42 N | -438,10% |
Dòng tiền tự do | -58,95 N | -12,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web