Trang chủBMRA • NASDAQ
add
Biomerica Inc
0,36 $
Sau giờ giao dịch:(3,67%)+0,013
0,37 $
Đóng cửa: 12 thg 7, 16:40:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 2,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 Tr USD
Số lượng trung bình
79,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 Tr | -8,46% |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | 4,52% |
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -16,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -188,59 | -26,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,98 Tr | -21,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,32 Tr | 59,00% |
Tổng tài sản | 10,34 Tr | 25,97% |
Tổng nợ | 2,53 Tr | 13,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -16,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,80 Tr | -4,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | -166,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 Tr | -5,40% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | 1,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
62