Trang chủBMSR • IDX
add
Bintang Mitra Semestaraya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
328,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
326,00 Rp - 328,00 Rp
Phạm vi một năm
244,00 Rp - 565,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
377,90 T IDR
Số lượng trung bình
52,52 N
Tỷ số P/E
2,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 766,64 T | -37,24% |
Chi phí hoạt động | 48,16 T | 8,88% |
Thu nhập ròng | 23,16 T | 4,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | 66,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,75 T | -17,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,99 T | 32,48% |
Tổng tài sản | 1,65 NT | -0,50% |
Tổng nợ | 818,05 T | -14,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 828,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,16 T | 4,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,05 T | 91,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,62 T | 45,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,61 T | 256,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,94 T | 109,61% |
Dòng tiền tự do | -26,54 T | 54,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
59