Trang chủBNTRF • OTCMKTS
add
Benton Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 380,05 N | 50,71% |
Thu nhập ròng | -834,25 N | 54,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -365,77 N | -49,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | -33,67% |
Tổng tài sản | 15,64 Tr | 22,80% |
Tổng nợ | 785,63 N | 15,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -834,25 N | 54,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,12 N | -77,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -721,13 N | -684,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,02 N | -75,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -612,99 N | -272,85% |
Dòng tiền tự do | -193,25 N | -143,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web