Trang chủBOAT • STO
add
Nimbus Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
23,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
22,80 kr - 23,90 kr
Phạm vi một năm
18,06 kr - 29,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
503,05 Tr SEK
Số lượng trung bình
18,04 N
Tỷ số P/E
63,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 623,37 Tr | -17,51% |
Chi phí hoạt động | 52,62 Tr | 15,83% |
Thu nhập ròng | 30,43 Tr | -50,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | -39,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,02 Tr | -36,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,99 Tr | -37,12% |
Tổng tài sản | 2,07 T | -0,42% |
Tổng nợ | 1,18 T | -0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 895,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,43 Tr | -50,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,78 Tr | -51,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,12 Tr | 90,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,12 Tr | -29,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,82 Tr | -78,45% |
Dòng tiền tự do | 108,89 Tr | 32,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
492