Trang chủBOOZT • STO
add
Boozt
Giá đóng cửa hôm trước
104,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
103,00 kr - 106,80 kr
Phạm vi một năm
94,55 kr - 140,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T SEK
Số lượng trung bình
83,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 6,52% |
Chi phí hoạt động | 427,00 Tr | 6,25% |
Thu nhập ròng | 15,00 Tr | -47,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -51,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | -10,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,00 Tr | -9,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 641,00 Tr | -8,94% |
Tổng tài sản | 6,49 T | 7,68% |
Tổng nợ | 3,75 T | 9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,00 Tr | -47,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,00 Tr | 139,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,00 Tr | -23,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,00 Tr | 30,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,00 Tr | 57,38% |
Dòng tiền tự do | -47,38 Tr | 45,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.170