Trang chủBPFI • IDX
add
Woori Finance Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
310,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
304,00 Rp - 312,00 Rp
Phạm vi một năm
302,00 Rp - 486,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
823,59 T IDR
Số lượng trung bình
37,03 N
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,20 T | 5,59% |
Chi phí hoạt động | 46,29 T | 2,92% |
Thu nhập ròng | 20,59 T | -6,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,38 | -11,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,19 T | 12,89% |
Tổng tài sản | 1,98 NT | 17,07% |
Tổng nợ | 881,54 T | 34,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,59 T | -6,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,28 T | 77,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 T | 55,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,10 T | -81,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,05 T | -1.908,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.088