Trang chủBPMC • NASDAQ
add
Blueprint Medicines Corp
86,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
86,43 $
Đóng cửa: 6 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
91,41 $
Mức chênh lệch một ngày
84,51 $ - 91,76 $
Phạm vi một năm
43,89 $ - 121,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T USD
Số lượng trung bình
685,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,16 Tr | 139,98% |
Chi phí hoạt động | 173,61 Tr | -4,61% |
Thu nhập ròng | -49,99 Tr | 62,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,19 | 84,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,80 | 63,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,43 Tr | 68,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 763,60 Tr | 5,67% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 8,78% |
Tổng nợ | 883,32 Tr | 11,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 320,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,99 Tr | 62,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,07 Tr | 63,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,29 Tr | -687,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 178,01 Tr | 3.259,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,38 Tr | 37,26% |
Dòng tiền tự do | -9,88 Tr | 88,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
638