Trang chủBPZZF • OTCMKTS
add
Boston Pizza Royalties Income Fund
Giá đóng cửa hôm trước
11,88 $
Mức chênh lệch một ngày
11,88 $ - 11,98 $
Phạm vi một năm
10,50 $ - 12,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
342,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
149,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,80 Tr | -0,98% |
Chi phí hoạt động | 436,00 N | 11,51% |
Thu nhập ròng | 8,47 Tr | 26,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,75 | 28,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 54,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,29 Tr | -15,54% |
Tổng tài sản | 415,52 Tr | 0,49% |
Tổng nợ | 132,97 Tr | 1,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,47 Tr | 26,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,10 Tr | -1,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,95 Tr | -6,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,00 N | -80,41% |
Dòng tiền tự do | 3,69 Tr | 16,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
159