Trang chủBQSSF • OTCMKTS
add
Boss Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,51 $
Mức chênh lệch một ngày
2,48 $ - 2,61 $
Phạm vi một năm
1,75 $ - 4,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T AUD
Số lượng trung bình
28,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | 110,56% |
Thu nhập ròng | 28,82 Tr | 2.493,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,21 Tr | -112,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,72 Tr | 96,12% |
Tổng tài sản | 527,83 Tr | 114,48% |
Tổng nợ | 21,80 Tr | 96,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 506,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,82 Tr | 2.493,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,02 Tr | -103,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,56 Tr | -258,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,50 Tr | 1.094.588,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,89 Tr | 908,37% |
Dòng tiền tự do | -26,53 Tr | -229,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
81