Trang chủBRFH • NASDAQ
add
Barfresh Food Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,35 $
Mức chênh lệch một ngày
3,35 $ - 3,45 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 4,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,87 Tr USD
Số lượng trung bình
29,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,83 Tr | 35,29% |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | -7,17% |
Thu nhập ròng | -449,00 N | 49,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,87 | 62,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 57,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -375,00 N | 53,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | -25,48% |
Tổng tài sản | 4,75 Tr | 13,64% |
Tổng nợ | 2,21 Tr | -5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -449,00 N | 49,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -769,00 N | 37,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,00 N | 350,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -724,00 N | 41,71% |
Dòng tiền tự do | -699,62 N | 19,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10