Trang chủBRGC • OTCMKTS
add
North America Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,073 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,073 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,00 Tr USD
Số lượng trung bình
31,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,08 N | -40,00% |
Thu nhập ròng | -23,71 N | 7,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 448,60 N | 26,21% |
Tổng nợ | 684,41 N | 94,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -235,81 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,71 N | 7,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,08 N | 41,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,08 N | -67,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3