Trang chủBRH • LON
add
Braveheart Investment Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
4,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,01 GBX - 4,22 GBX
Phạm vi một năm
3,28 GBX - 12,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 Tr GBP
Số lượng trung bình
11,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,61 Tr | -260,02% |
Chi phí hoạt động | 228,86 N | 19,86% |
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | -403,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 124,98 | 89,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,63 Tr | -352,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 Tr | 86,37% |
Tổng tài sản | 3,50 Tr | -69,85% |
Tổng nợ | 104,14 N | -90,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -259,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -267,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | -403,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,28 N | -2,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 752,92 N | 274,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 671,64 N | 231,13% |
Dòng tiền tự do | -2,23 Tr | -344,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
5