Trang chủBRLS • NASDAQ
add
Borealis Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,69 $
Mức chênh lệch một ngày
5,67 $ - 5,67 $
Phạm vi một năm
3,67 $ - 11,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,22 Tr USD
Số lượng trung bình
7,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,33 Tr | -17,40% |
Chi phí hoạt động | 5,61 Tr | 36,93% |
Thu nhập ròng | -6,30 Tr | 24,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -118,26 | 8,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,77 Tr | -14,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 Tr | -75,39% |
Tổng tài sản | 63,59 Tr | -14,26% |
Tổng nợ | 53,69 Tr | -35,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,30 Tr | 24,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,23 Tr | 20,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -724,40 N | 62,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,85 N | -101,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,08 Tr | -16.678,52% |
Dòng tiền tự do | -2,58 Tr | 21,38% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
176