Trang chủBRMG • TLV
add
Brimag Digital Age Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.169,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.152,00 ILA - 1.250,00 ILA
Phạm vi một năm
901,90 ILA - 1.719,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
119,39 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,64 N
Tỷ số P/E
33,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,47 Tr | -28,78% |
Chi phí hoạt động | 18,08 Tr | -30,67% |
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | 233,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | 287,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,91 Tr | 61,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,88 Tr | 92,34% |
Tổng tài sản | 528,50 Tr | -18,32% |
Tổng nợ | 293,98 Tr | -28,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | 233,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,87 Tr | 342,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -423,00 N | -184,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,71 Tr | -280,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 Tr | 3,80% |
Dòng tiền tự do | 40,67 Tr | 128,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
342