Trang chủBROOKS • NSE
add
Brooks Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
133,73 ₹
Mức chênh lệch một ngày
131,05 ₹ - 136,40 ₹
Phạm vi một năm
73,25 ₹ - 185,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T INR
Số lượng trung bình
29,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,90 Tr | -13,67% |
Chi phí hoạt động | 65,16 Tr | 16,77% |
Thu nhập ròng | -39,63 Tr | -142,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,88 | -180,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,92 Tr | -1,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,08 Tr | 60,65% |
Tổng tài sản | 911,24 Tr | -14,03% |
Tổng nợ | 319,16 Tr | 18,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 592,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,63 Tr | -142,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
293