Trang chủBRVO • OTCMKTS
add
Bravo Multinational Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 Tr USD
Số lượng trung bình
13,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 91,75 N | 24,26% |
Thu nhập ròng | -91,75 N | -24,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,00 | -93,02% |
Tổng tài sản | 177,00 | -99,44% |
Tổng nợ | 638,25 N | 176,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -638,07 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69.717,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 66,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,75 N | -24,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,10 N | 59,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,79 N | -62,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -305,00 | -112,24% |
Dòng tiền tự do | 13,31 N | 100,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3