Trang chủBSFO • OTCMKTS
add
Bank of San Francisco
Giá đóng cửa hôm trước
27,50 $
Phạm vi một năm
18,20 $ - 29,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,77 Tr USD
Số lượng trung bình
340,00
Tỷ số P/E
8,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,63 Tr | 2,87% |
Chi phí hoạt động | 3,55 Tr | 13,96% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | -11,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,98 | -14,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,64 Tr | 21,14% |
Tổng tài sản | 613,15 Tr | 1,37% |
Tổng nợ | 543,19 Tr | 0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | -11,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web