Trang chủBSHSL • NSE
add
Bombay Super Hybrid Seeds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
210,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
205,53 ₹ - 210,00 ₹
Phạm vi một năm
183,00 ₹ - 317,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,67 T INR
Số lượng trung bình
38,90 N
Tỷ số P/E
98,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,15 Tr | -15,83% |
Chi phí hoạt động | 45,70 Tr | 64,27% |
Thu nhập ròng | 31,32 Tr | 64,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,40 | 95,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,27 Tr | 9,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | 123,58% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 22,06% |
Tổng nợ | 839,09 Tr | 9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 782,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,32 Tr | 64,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
49