Trang chủBSL • ASX
add
BlueScope Steel
Giá đóng cửa hôm trước
20,56 $
Mức chênh lệch một ngày
20,42 $ - 20,74 $
Phạm vi một năm
18,89 $ - 24,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,04 T AUD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
11,54
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,23 T | -4,38% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 3,92% |
Thu nhập ròng | 183,20 Tr | -10,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | -6,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 409,05 Tr | -5,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -27,14% |
Tổng tài sản | 15,68 T | -1,61% |
Tổng nợ | 4,39 T | -10,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,20 Tr | -10,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 344,55 Tr | -34,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,10 Tr | -11,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -222,60 Tr | 56,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,75 Tr | 41,01% |
Dòng tiền tự do | 107,42 Tr | -25,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 7, 2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16.500