Trang chủBSN • ASX
add
Basin Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,031 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
51,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | 350,35% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -415,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -311,66 N | -28,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 Tr | -52,37% |
Tổng tài sản | 11,97 Tr | 5,56% |
Tổng nợ | 132,85 N | 21,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -415,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -257,56 N | -44,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 Tr | -77,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,56 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -458,93 N | 60,87% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | -31,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web