Trang chủBSSR • IDX
add
Baramulti Suksessarana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.320,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.290,00 Rp - 4.420,00 Rp
Phạm vi một năm
3.600,00 Rp - 5.125,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,36 NT IDR
Số lượng trung bình
931,19 N
Tỷ số P/E
4,88
Tỷ lệ cổ tức
12,99%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,81 Tr | -10,29% |
Chi phí hoạt động | 32,52 Tr | -19,74% |
Thu nhập ròng | 30,89 Tr | 60,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,10 | 79,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,14 Tr | 74,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,43 Tr | -23,54% |
Tổng tài sản | 446,98 Tr | -0,79% |
Tổng nợ | 148,39 Tr | -33,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 298,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,27 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,89 Tr | 60,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,39 Tr | -54,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,82 Tr | 43,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,66 Tr | 8,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,89 Tr | -98,93% |
Dòng tiền tự do | -32,91 Tr | -173,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
708