Trang chủBTAI • NASDAQ
add
BioXcel Therapeutics Inc
0,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,57 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 5,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,05 Tr USD
Số lượng trung bình
590,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 Tr | 141,58% |
Chi phí hoạt động | 17,48 Tr | -66,92% |
Thu nhập ròng | -8,30 Tr | 84,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -751,72 | 93,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | 88,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,36 Tr | 68,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,27 Tr | -55,88% |
Tổng tài sản | 65,44 Tr | -53,29% |
Tổng nợ | 139,74 Tr | 4,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -74,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -138,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,30 Tr | 84,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,17 Tr | 39,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,30 Tr | 2.021,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,87 Tr | 52,94% |
Dòng tiền tự do | -16,69 Tr | 21,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
74